Recent Searchs...
治療 究治 診治 該治 佐治 ottorino respighi 內治 吏治 割恩 unshackled 恩化 恩家 恩廕 恩波 恩詔 恩餉 感恩 拜恩 求恩 頒恩 加恩 宮刑 本刑 冤刑 首頁 quadratic polynomial 伏刑 to-night loud 刑罰 加刑 sacramental manduction motorman 變遷 病毒 慶賀 拜賀 southwards logisise 祝賀 惡寒 感寒 肌寒 mash 貧寒 傷寒 寒帶




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.